Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
簡捷 かんしょう
mau lẹ, nhanh chóng
勁捷 けいしょう
lanh lợi và mạnh mẽ
軽捷 けいしょう
lanh lẹ, nhanh nhẹn, linh lợi ; nhanh trí
捷報 しょうほう
tin chiến thắng
捷径 しょうけい
phím tắt; thủ đoạn