Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寺男 てらおとこ
người làm việc vặt trong chùa (nam)
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
寺 てら じ
chùa
芳草 ほうそう よしくさ
cỏ thơm ngát
芳眉 ほうび よしまゆ
những lông mày (của) một phụ nữ đẹp
芳気 ほうき よしき
sự ngửi thơm ngát