Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 寺田財閥
安田財閥 やすだざいばつ
tập đoàn Yasuda Zaibatsu (một tập đoàn tài chính do gia tộc Yasuda sở hữu và quản lý)
財閥 ざいばつ
đa thần
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
大財閥 たいざいばつ
đại tài phiệt.
財閥解体 ざいばつかいたい
tôi muốn nói lời tạm biệt
浙江財閥 せっこうざいばつ
Tập đoàn tài chính Chiết Giang (ở Trung Quốc)
三菱財閥 みつびしざいばつ
Tài phiệt ngân hàng nhật bản misubishi.
住友財閥 すみともざいばつ
tập đoàn Sumitomo