Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 寺社領
寺領 じりょう
địa phận của đền
社寺 しゃじ
Đền và chùa
寺社 じしゃ
chùa và đền thờ
社領 しゃりょう
land owned by a Shinto shrine
古社寺 こしゃじ
đền thờ và chùa cũ
イギリスりょうホンデュラス イギリス領ホンデュラス
British Honduras.
イギリスりょうボルネオ イギリス領ボルネオ
British Borneo
イギリスりょうギアナ イギリス領ギアナ
British Guiana