対外債務
たいがいさいむ「ĐỐI NGOẠI TRÁI VỤ」
Nợ bên ngoài
Nợ nước ngoài
対外債務 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 対外債務
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
債務 さいむ
món nợ, tiền nợ, khoản phải trả
外債 がいさい
Tiền vay nước ngoài; món nợ nước ngoài; nợ nước ngoài
債務国 さいむこく
nước vay nợ.
債務者 さいむしゃ
con nợ.
外務 がいむ
công việc ngoại giao; sự ngoại giao
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
外国債 がいこくさい
Tiền vay nước ngoài; nợ nước ngoài; món nợ nước ngoài.