外務
がいむ「NGOẠI VỤ」
☆ Danh từ
Công việc ngoại giao; sự ngoại giao
外務大臣
Bộ trưởng bộ ngoại giao .

Từ trái nghĩa của 外務
外務 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外務
外務省 がいむしょう
Bộ ngoại giao
外務員 がいむいん
người đi vận động bỏ phiếu, người đi chào hàng
外務大臣 がいむだいじん
ngoại trưởng; bộ trưởng bộ ngoại giao.
証券外務員 しょーけんがいむいん
đại lí hải quan
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
渉外事務 しょうがいじむ
công việc tiếp xúc với quần chúng.
対外債務 たいがいさいむ
nợ bên ngoài