対座
たいざ「ĐỐI TỌA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ngồi đối diện nhau
Sitting opposite
Leaving one's seat

Bảng chia động từ của 対座
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 対座する/たいざする |
Quá khứ (た) | 対座した |
Phủ định (未然) | 対座しない |
Lịch sự (丁寧) | 対座します |
te (て) | 対座して |
Khả năng (可能) | 対座できる |
Thụ động (受身) | 対座される |
Sai khiến (使役) | 対座させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 対座すられる |
Điều kiện (条件) | 対座すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 対座しろ |
Ý chí (意向) | 対座しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 対座するな |
対座 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 対座
絶対座標 ぜったいざひょう
tọa độ tuyệt đối
相対座標 そうたいざひょう
tọa độ tương đối
相対座標指令 そうたいざひょうしれい
lệnh tọa độ tương đối
相対座標命令 そうたいざひょうめいれい
lệnh tọa độ tương đối
絶対座標指令 ぜったいざひょうしれい
lệnh tọa độ tuyệt đối
絶対座標命令 ぜったいざひょうめいれい
lệnh tuyệt đối
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát