Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
相対座標命令
そうたいざひょうめいれい
lệnh tọa độ tương đối
絶対座標命令 ぜったいざひょうめいれい
lệnh tuyệt đối
相対座標指令 そうたいざひょうしれい
相対座標 そうたいざひょう
tọa độ tương đối
絶対座標指令 ぜったいざひょうしれい
lệnh tọa độ tuyệt đối
絶対座標 ぜったいざひょう
tọa độ tuyệt đối
命令 めいれい
mệnh lệnh.
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
座標 ざひょう
tọa độ.
Đăng nhập để xem giải thích