Các từ liên quan tới 対戦アクションゲーム
アクションゲーム アクション・ゲーム アクションゲーム
game hành động
対戦 たいせん
trận đánh; cuộc chiến đấu
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện