Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 対数コーシー分布
分布係数 ぶんぷけいすう
hệ số phân bố
分布関数 ぶんぷかんすう
hàm phân phối
度数分布 どすうぶんぷ
Phân bố theo tần suất.+ Thể hiện tóm tắt thường là dưới dạng bảng số hoặc BIỂU ĐỒ TẦN SUẤT, thể hiện số lần mà một BIẾN NGẪU NHIÊN nhận một giá trị nhất định hay khoảng giá trị trong một mẫu quan sát.
指数分布 しすうぶんぷ
phân bố hàm mũ
コーシー コーシー
(nhà toàn học) cô si
対数微分 たいすうびぶん
phép lấy đạo hàm loga
対数積分 たいすーせきぶん
tích phân hàm số mũ
非対称分布 ひたいしょうぶんぷ
phân bố lệch