対日照
たいにちしょう たいじつしょう たいにっしょう「ĐỐI NHẬT CHIẾU」
☆ Danh từ
Counterglow, counter glow

対日照 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 対日照
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
対照 たいしょう
đối chứng
日照 にっしょう
Ánh sáng mặt trời
好対照 こうたいしょう
độ tương phản tốt, độ tương phản rõ rệt
対照的 たいしょうてき
mang tính tương phản; mang tính đối chiếu
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
対日 たいにち
với Nhật Bản (trong các quan hệ)
日照雨 そばえ/さばえ
Trời nắng nhưng có mưa, Trời đang nắng mà có mưa 狐のお嫁入り(きつねのよめいり)