対照
たいしょう「ĐỐI CHIẾU」
Đối chứng
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đối chiếu.

Từ đồng nghĩa của 対照
noun
Bảng chia động từ của 対照
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 対照する/たいしょうする |
Quá khứ (た) | 対照した |
Phủ định (未然) | 対照しない |
Lịch sự (丁寧) | 対照します |
te (て) | 対照して |
Khả năng (可能) | 対照できる |
Thụ động (受身) | 対照される |
Sai khiến (使役) | 対照させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 対照すられる |
Điều kiện (条件) | 対照すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 対照しろ |
Ý chí (意向) | 対照しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 対照するな |
対照 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 対照
好対照 こうたいしょう
độ tương phản tốt, độ tương phản rõ rệt
対照的 たいしょうてき
mang tính tương phản; mang tính đối chiếu
対照する たいしょうする
đối
対照実験 たいしょうじっけん
thí nghiệm đối chiếu
比較対照 ひかくたいしょう
sự so sánh trái ngược
課税対照額 かぜいたいしょうがく
tiền lợi tức bị đánh thuế.
貸借対照表 たいしゃくたいしょうひょう
Bảng Cân Đối Kế Toán
対照言語学 たいしょうげんごがく
ngôn ngữ học đối chiếu