対校
たいこう「ĐỐI GIÁO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
(gắn liền với) trường với trường

Bảng chia động từ của 対校
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 対校する/たいこうする |
Quá khứ (た) | 対校した |
Phủ định (未然) | 対校しない |
Lịch sự (丁寧) | 対校します |
te (て) | 対校して |
Khả năng (可能) | 対校できる |
Thụ động (受身) | 対校される |
Sai khiến (使役) | 対校させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 対校すられる |
Điều kiện (条件) | 対校すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 対校しろ |
Ý chí (意向) | 対校しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 対校するな |
対校 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 対校
対校試合 たいこうじあい たいこうしあい
liên quan đến trường học phù hợp
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
それに対して それに対して
Mặt khác, trái lại
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
校 こう
hiệu; trường học; dấu hiệu
闇校 やみこう
Lớp luyện thi
色校 いろこう
trường màu
当校 とうこう
trường học này; trường học trong câu hỏi