Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
それに対して
Mặt khác, trái lại
に対して にたいして
về việc; đối với; trái ngược với; tương phản với.
それにしては それにしては
nếu vậy..nếu vậy thì(cảm giác ngoài mong đợi của bản thân)
プロンプトに対して プロンプトにたいして
tại dấu nhắc
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
に対し にたいし
Đối với
それに加えて それにくわえて
thêm vào đó.
それにしても
dù sao đi nữa; trong bất cứ trường hợp nào; tuy nhiên; tuy vậy.
対して たいして
cho; đối với
Đăng nhập để xem giải thích