対称の中心
たいしょーのちゅーしん
Tâm đối xứng
対称の中心 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 対称の中心
点対称の中心 てんたいしょうのちゅうしん
tâm của đối xứng điểm
対称 たいしょう
sự đối xứng; sự cân đối.
点対称の てんたいしょうの
đối xứng điểm của
線対称の せんたいしょうの
đường đối xứng
中称 ちゅうしょう
đại từ chỉ thị nhóm そ (dùng để chỉ hướng, địa điểm, sự vật gần với người nghe hơn là người nói)
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
対称リスト たいしょうリスト
danh sách đối xứng
非対称 ひたいしょう
tính không đối xứng