Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 対称双線型形式
対称式 たいしょーしき
phương trình đối xứng
線対称 せんたいしょう
đường đối xứng
双線形 そうせんけい
bilinear
対称型マルチプロセッサ たいしょうがたマルチプロセッサ
bộ đa xử lý đối xứng
対称型マルチプロセッシング たいしょうがたマルチプロセッシング
đa xử lý đối xứng
線対称の せんたいしょうの
đường đối xứng
準双線形 じゅんそーせんけー
bán song tuyến tính
非対称型デジタルループ ひたいしょうがたデジタルループ
ADSL (vòng thuê bao số bất đối xứng)