Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 対艦ミサイル
対艦 たいかん
anti-ship, anti-warship, anti-surface
ミサイル駆逐艦 ミサイルくちくかん
tàu khu trục có trang bị tên lửa
対空ミサイル たいくうミサイル
tên lửa phòng không
空対地ミサイル くうたいちミサイル そらたいちミサイル
tên lửa không đối đất
空対空ミサイル くうたいくうミサイル そらたいくうミサイル
tên lửa không, đối, không
地対空ミサイル ちたいくうミサイル
tên lửa đất đối không
対戦車ミサイル たいせんしゃミサイル
tên lửa chống tăng
対潜水艦 たいせんすいかん
chống tàu ngầm