Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
対角要素
たいかくようそ
phần tử chéo
対角要素(行列) たいかくようそ(ぎょうれつ)
diagonal element
要素 ようそ
yếu tố.
対角 / 対頂角 たいかく / たいちょうかく
opposite angle
対角 たいかく
góc đối đỉnh
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
要素型 ようそがた
loại phần tử
「ĐỐI GIÁC YẾU TỐ」
Đăng nhập để xem giải thích