Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
対馬貂 つしまてん ツシマテン
chồn vàng Nhật Bản
対馬山猫 つしまやまねこ ツシマヤマネコ
Mèo rừng Tsushima
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
対抗馬 たいこうば
một con ngựa địch thủ; ứng cử viên đối thủ
それに対して それに対して
Mặt khác, trái lại
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
競馬馬 けいばうま けいばば
ngựa đua