Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 寿美花代
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花代 はなだい
tiền mua hoa (nghĩa đen); chi phí trả cho các cô gei-sha hay các kỹ nữ
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
近代美術 きんだいびじゅつ
mĩ thuật hiện đại
現代美術 げんだいびじゅつ
mĩ thuật hiện đại
近代美術館 きんだいびじゅつかん
bảo tàng mĩ thuật hiện đại
寿 ことぶき
lời chúc mừng