花代
はなだい「HOA ĐẠI」
☆ Danh từ
Tiền mua hoa (nghĩa đen); chi phí trả cho các cô gei-sha hay các kỹ nữ

花代 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 花代
バラのはな バラの花
hoa hồng.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
代代 だいだい
các thế hệ; việc cha truyền con nối; việc thế hệ này nối tiếp thế hệ khác
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
花 はな
bông hoa
親代代 おやだいだい
sự thừa kế