Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 寿能町
寿 ことぶき
lời chúc mừng
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
茶寿 ちゃじゅ
lễ mừng thọ 108 tuổi
珍寿 ちんじゅ
110 tuổi
寿盃 じゅはい
sự nâng cốc chúc mừng
寿永 じゅえい
Juei era (1182.5.27-1184.4.16)
久寿 きゅうじゅ
Kyūju (tên thời Nhật Bản sau Ninpei và trước Hōgen 1154 -1156)
喜寿 きじゅ
mừng thọ lần thứ 77; sinh nhật lần thứ 77