封筒を開ける
ふうとうをあける
Xé nhỏ phong bì.

封筒を開ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 封筒を開ける
封筒 ふうとう
bao thư
封筒(クラフト封筒 等) ふうとう(クラフトふうとう など) ふうとう(クラフトふうとう など) ふうとう(クラフトふうとう など)
Phong bì (phong bì kraft, v.v.)
茶封筒 ちゃぶうとう
phong bì màu nâu
角封筒 かくふうとう かくぶうとう
phong bì kiểu phương Tây
和封筒 わふうとう
phong bì kiểu Nhật
カラー封筒 カラーふうとう
Phong bì màu.
ビジネス封筒 ビジネスふうとう
phong bì cho doanh nghiệp
クッション封筒 クッションふうとう
phong bì chống sốc