専有
せんゆう「CHUYÊN HỮU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Độc quyền; vật độc chiếm, tư bản độc quyền

Từ trái nghĩa của 専有
Bảng chia động từ của 専有
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 専有する/せんゆうする |
Quá khứ (た) | 専有した |
Phủ định (未然) | 専有しない |
Lịch sự (丁寧) | 専有します |
te (て) | 専有して |
Khả năng (可能) | 専有できる |
Thụ động (受身) | 専有される |
Sai khiến (使役) | 専有させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 専有すられる |
Điều kiện (条件) | 専有すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 専有しろ |
Ý chí (意向) | 専有しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 専有するな |
専有 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 専有
専有権 せんゆうけん
độc quyền; vật độc chiếm, tư bản độc quyền
専有面積 せんゆうめんせき
Diện tích dùng chung
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
専 せん
having a fetish for..., specializing in..., majoring in...
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
ブス専 ブスせん
người yêu thích phụ nữ không đẹp