専用ガン
せんようガン「CHUYÊN DỤNG」
☆ Danh từ
Súng chuyên dụng
専用ガン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 専用ガン
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
専用 せんよう
chuyên dụng
ガン寝 ガンね
ngủ ngon
ガン見 ガンみ
nhìn chằm chằm
ガン/ミキシングノズル ガン/ミキシングノズル
Vòi bơm / trộn
専用用品 せんようようひん
đồ dùng chuyên dụng
専用車 せんようしゃ
xe chuyên dụng.
専用キー せんようキー
khóa chuyên dụng