専門家
せんもんか「CHUYÊN MÔN GIA」
☆ Danh từ
Chuyên gia
専門家
でも、
時
に
失敗
する
場合
もある。
Ngay cả chuyên gia cũng có khi thất bại.
専門家
はその
時計
を200
ドル
と
査定
した。
Chuyên gia đã thẩm định chiếc đồng hồ ở mức 200 đô la.
専門家
でさえこの
絵
を
本物
の
レンブラント
の
作
と
思
い
違
いした。
Thậm chí, các chuyên gia còn cho rằng bức tranh này là một bức tranh Rembrandt chính hiệu.
Nhà chuyên môn.
専門家
は
二
つの
河
を
結
ぶ
計画
に
疑問
を
投
げ
掛
けている
Các nhà chuyên môn đang bắt đầu nghi ngờ về kế hoạch nối hai con sông với nhau
専門家
を
気取
る
Ra vẻ là nhà chuyên môn (chuyên gia)
専門家
の
話
によると、
将来
、
日本
の
人口
は
減
るだろうということだ。
Dựa theo câu chuyện của nhà chuyên môn thì nghe thấy nói là dân số Nhật Bản có lẽ sẽ giảm.

Từ đồng nghĩa của 専門家
noun
Từ trái nghĩa của 専門家
専門家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 専門家
専門家グループ せんもんかグループ
nhóm chuyên gia
専門家システム せんもんかシステム
hệ thống chuyên gia
軍人専門家 ぐんじんせんもんか
nhà quân sự.
専門家の証言 せんもんかのしょーげん
bằng chứng chuyên môn
専門家委員会 せんもんかいいんかい
ủy ban các chuyên gia
専門家に質す せんもんかにただす
để tham khảo một chuyên gia
環境問題専門家 かんきょうもんだいせんもんか
người quan tâm bảo vệ môi trường, nhà môi trường học
専門 せんもん
chuyên môn.