Kết quả tra cứu 専門家
Các từ liên quan tới 専門家
専門家
せんもんか
「CHUYÊN MÔN GIA」
☆ Danh từ
◆ Chuyên gia
専門家
でも、
時
に
失敗
する
場合
もある。
Ngay cả chuyên gia cũng có khi thất bại.
専門家
はその
時計
を200
ドル
と
査定
した。
Chuyên gia đã thẩm định chiếc đồng hồ ở mức 200 đô la.
専門家
でさえこの
絵
を
本物
の
レンブラント
の
作
と
思
い
違
いした。
Thậm chí, các chuyên gia còn cho rằng bức tranh này là một bức tranh Rembrandt chính hiệu.
◆ Nhà chuyên môn.
専門家
は
二
つの
河
を
結
ぶ
計画
に
疑問
を
投
げ
掛
けている
Các nhà chuyên môn đang bắt đầu nghi ngờ về kế hoạch nối hai con sông với nhau
専門家
を
気取
る
Ra vẻ là nhà chuyên môn (chuyên gia)
専門家
の
話
によると、
将来
、
日本
の
人口
は
減
るだろうということだ。
Dựa theo câu chuyện của nhà chuyên môn thì nghe thấy nói là dân số Nhật Bản có lẽ sẽ giảm.

Đăng nhập để xem giải thích