Kết quả tra cứu 専門
Các từ liên quan tới 専門
専門
せんもん
「CHUYÊN MÔN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Chuyên môn.
専門用語
で
書
いてあるため、この
本
は
実
に
読
みにくい。
Được viết bằng thuật ngữ chuyên môn, cuốn sách này rất khó hiểu.
専門家
は
二
つの
河
を
結
ぶ
計画
に
疑問
を
投
げ
掛
けている
Các nhà chuyên môn đang bắt đầu nghi ngờ về kế hoạch nối hai con sông với nhau
専門
の
アビリティー
Năng lực chuyên môn

Đăng nhập để xem giải thích