専門店用什器
せんもんてんようじゅうき
☆ Danh từ
Thiết bị chuyên dụng cho cửa hàng chuyên dụng
専門店用什器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 専門店用什器
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
専門店 せんもんてん
cửa hàng chuyên bán một loại sản phẩm
店舗什器 てんぽじゅうき
thiết bị cửa hàng
什器用ネット じゅうきようネット
Lưới sử dụng cho thiết bị
什器用ハンガー じゅうきようハンガー
Móc treo dụng cụ
什器用アクセサリー じゅうきようアクセサリー
phụ kiện cho trang thiết bị
専門用語 せんもんようご
từ chuyên môn
什器 じゅうき
kệ để dụng cụ, trang thiết bị, đồ đạc