Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
圏論 けんろん
lý thuyết phạm trù
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
方言周圏論 ほうげんしゅうけんろん
lý thuyết phạm trù phương ngữ
圏 けん
loại
ユーロ圏 ユーロけん
khu vực đồng euro
語圏 かたりけん
Cộng đồng các nước nói tiếng
水圏 すいけん
thủy quyển