射出
しゃしゅつ「XẠ XUẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bắn ra; phát ra

Bảng chia động từ của 射出
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 射出する/しゃしゅつする |
Quá khứ (た) | 射出した |
Phủ định (未然) | 射出しない |
Lịch sự (丁寧) | 射出します |
te (て) | 射出して |
Khả năng (可能) | 射出できる |
Thụ động (受身) | 射出される |
Sai khiến (使役) | 射出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 射出すられる |
Điều kiện (条件) | 射出すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 射出しろ |
Ý chí (意向) | 射出しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 射出するな |
射出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 射出
射出成形 しゃ しゅつせい けい
đúc phun ép
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
出射 しゅっしゃ
sự đi ra, sự thoát ra, sự phóng ra
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)