射撃術
しゃげきじゅつ「XẠ KÍCH THUẬT」
Xạ thuật.

射撃術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 射撃術
射撃 しゃげき
Bắn đạn từ súng và súng và nhắm vào mục tiêu, sự cạnh tranh
射術 しゃじゅつ
archery
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
射撃孔 しゃげきこう
khe mũi tên; vòng lặp mũi tên; vòng súng; cổng súng
クレー射撃 クレーしゃげき
bắn bồ câu đất sét, còn được gọi là bắn mục tiêu đất sét
射撃場 しゃげきじょう
trường bắn
ライフル射撃 ライフルしゃげき
bắn súng trường