射術
しゃじゅつ「XẠ THUẬT」
☆ Danh từ
Archery

射術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 射術
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
射撃術 しゃげきじゅつ
xạ thuật.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
術 じゅつ すべ
kĩ nghệ; kĩ thuật; đối sách; kế sách.
射 しゃ
mapping
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
ふく射(放射) ふくしゃ(ほーしゃ)
sự bức xạ