射芸
しゃげい「XẠ VÂN」
☆ Danh từ
Archery

射芸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 射芸
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
芸 げい
nghệ thuật; hoàn thành; sự thực hiện
多芸は無芸 たげいはむげい
Một nghề cho chín còn hơn chín nghề
珍芸 ちんげい
thủ thuật khác thường; tài nghệ khác thường
無芸 むげい
thiếu tài năng hoặc những hoàn thành
辻芸 つじげい
biểu diễn đường phố
万芸 ばんげい まんげい
có nhiều tài nghệ
学芸 がくげい
học vấn và nghệ thuật