芸
げい「VÂN」
☆ Danh từ
Nghệ thuật; hoàn thành; sự thực hiện
芸術
は
贅沢品
ではない、
必需品
だ。
Nghệ thuật không phải là một thứ xa xỉ, mà là một điều cần thiết.
芸能
から
政治
まであらゆる
情報
を
提供
する
Cung cấp tất cả thông tin từ nghệ thuật đến chính trị
芸術
は
我々
の
生活
の
単調
さを
破
ってくれる。
Nghệ thuật phá vỡ sự đơn điệu trong cuộc sống của chúng ta.

芸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 芸
多芸は無芸 たげいはむげい
being multi-talented means never really being especially good at any one thing, jack of all trades, master of none
漆芸 しつげい
đồ sơn mài
辻芸 つじげい
biểu diễn đường phố
伎芸 ぎげい
nghệ thuật; nghề thủ công
オタ芸 オタげい
ootagei, còn được gọi là otagei, dùng để chỉ một loại cử chỉ khiêu vũ và cổ vũ được thực hiện bởi wota, người hâm mộ các ca sĩ thần tượng Nhật Bản
雑芸 ざつげい ぞうげい
nhiều hình thức nghệ thuật khác nhau (ví dụ: nhào lộn, ảo thuật, múa rối, biểu diễn nhào lộn sarugaku)
技芸 ぎげい
kỹ nghệ.
話芸 わげい
nghệ thuật nói chuyện; nghệ thuật kể chuyện