射落とす
いおとす「XẠ LẠC」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Bắn rơi

Bảng chia động từ của 射落とす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 射落とす/いおとすす |
Quá khứ (た) | 射落とした |
Phủ định (未然) | 射落とさない |
Lịch sự (丁寧) | 射落とします |
te (て) | 射落として |
Khả năng (可能) | 射落とせる |
Thụ động (受身) | 射落とされる |
Sai khiến (使役) | 射落とさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 射落とす |
Điều kiện (条件) | 射落とせば |
Mệnh lệnh (命令) | 射落とせ |
Ý chí (意向) | 射落とそう |
Cấm chỉ(禁止) | 射落とすな |
射落とす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 射落とす
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
落とす おとす
cưa đổ (gái)
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
為落とす しおとす ためおとす
quên điều cần làm
蹴落とす けおとす
đánh bại, hạ gục
見落とす みおとす
bỏ sót; xem còn sót; bỏ qua.
引落とす ひきおとす
tự động ghi nợ (từ một tài khoản ngân hàng); kéo cho rơi xuống
落射照明 らくしゃしょうめい
một phương pháp chiếu sáng, trong đó mẫu được quan sát bằng cách chiếu sáng nó từ hướng xem