落とす
おとす「LẠC」
Bỏ rơi
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Cưa đổ (gái)
〔
女
を〕
落
とす
Cưa đổ
Đánh rơi; vứt xuống; phủi xuống; quẳng xuống
〔
汚
れ
・染
みなどを〕
落
とす
Phủi... xuống
〔樹木などの〕 上端を切り落とす:cắt cụt đầu cây
〔車を〕 溝に落とす:trật xuống rãnh
〔試合・イベント・仕事など〕 幕を切って落とす:mở màn, khai cuộc
〔犬などが〕水を振るい落とす:giũ nước
〔ひげを〕 そり落とす:cạo râu
Đánh rớt
Hạ (giọng)
〔
語尾・音声・字
などを〕
落
とす
Hạ giọng
Khấu đi; làm giảm uy tín; làm giảm giá trị; làm giảm đi
〔
価値・質・名声
などを〕
落
とす
Làm giảm đi
Làm tối đi; làm mờ đi
〔
照明
や
明
かりを〕
落
とす
Làm tối đi, làm mờ đi
Rớt.

Từ đồng nghĩa của 落とす
verb
Từ trái nghĩa của 落とす
Bảng chia động từ của 落とす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 落とす/おとすす |
Quá khứ (た) | 落とした |
Phủ định (未然) | 落とさない |
Lịch sự (丁寧) | 落とします |
te (て) | 落として |
Khả năng (可能) | 落とせる |
Thụ động (受身) | 落とされる |
Sai khiến (使役) | 落とさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 落とす |
Điều kiện (条件) | 落とせば |
Mệnh lệnh (命令) | 落とせ |
Ý chí (意向) | 落とそう |
Cấm chỉ(禁止) | 落とすな |
落とす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 落とす
為落とす しおとす ためおとす
quên điều cần làm
蹴落とす けおとす
đánh bại, hạ gục
見落とす みおとす
bỏ sót; xem còn sót; bỏ qua.
引落とす ひきおとす
tự động ghi nợ (từ một tài khoản ngân hàng); kéo cho rơi xuống
射落とす いおとす
Bắn rơi
剃り落とす そりおとす すりおとす
để cạo râu ra khỏi tóc
取り落とす とりおとす
làm rơi, làm tuột mất
滑り落とす すべりおとす
rơi vào; trượt vào; trượt xuống