Các từ liên quan tới 射鵰英雄傳 (ゲーム)
英雄 えいゆう
anh hùng
英雄譚 えいゆうたん
câu chuyện sử thi, anh hùng
英雄的 えいゆうてき
mang tính anh hùng
反英雄 はんえいゆう
nam nhân vật phản diện.
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
英雄豪傑 えいゆうごうけつ
anh hùng
英雄好色 えいゆうこうしょく
bậc vĩ nhân nào cũng có dục vọng
英雄主義 えいゆうしゅぎ
đức tính anh hùng, cử chỉ anh hùng; thái độ anh hùng, chủ nghĩa anh hùng