Kết quả tra cứu 将
Các từ liên quan tới 将
将
しょう はた
「TƯƠNG」
☆ Danh từ
◆ Người chỉ huy; chung; người lãnh đạo
将軍
は
大統領
に
対
して、
東南アジア
についての
概況報告
を
行
った
Tướng quân đã trình tổng thống một bản báo cáo về tình hình chung của Đông Nam Á

Đăng nhập để xem giải thích