Các từ liên quan tới 将来画像アーキテクチャー
将来像 しょうらいぞう
sự nhìn (của) tương lai
将来 しょうらい
đời sau
画像 がぞう
hình ảnh; hình tượng; tranh
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
将来ビジョン しょうらいビジョン
tầm nhìn tương lai
将来性 しょうらいせい
tính tương lai, đầy hứa hẹn, có triển vọng
グリーンアーキテクチャー グリーン・アーキテクチャー
kiến trúc xanh
未来像 みらいぞう
tầm nhìn của bản thân trong tương lai