Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 将棋日本シリーズ
日本シリーズ にほんシリーズ にっぽんシリーズ
các vòng đấu bóng chày hàng năm của Nhật Bản
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
将棋 しょうぎ
cờ bạc
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
日本棋院 にほんきいん
Nihon Kiin, central Go organization of Japan
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
将棋盤 しょうぎばん
bàn cờ