Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
将兵 しょうへい
những sĩ quan và những người đàn ông
軍将 ぐんしょう
người chỉ huy quân đội
将軍 しょうぐん
tướng quân
参謀 さんぼう
tham mưu.
軍兵 ぐんぴょう ぐんぺい ぐんびょう
vũ trang những lực lượng; quân đội trận đánh
副将軍 ふくしょうぐん
trung tướng
鬼将軍 おにしょうぐん
tướng quân quỷ
冬将軍 ふゆしょうぐん
chàng Sương muối