参謀
さんぼう「THAM MƯU」
☆ Danh từ
Tham mưu.

Từ đồng nghĩa của 参謀
noun
参謀 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 参謀
参謀部 さんぼうぶ
bộ tham mưu.
参謀長 さんぼうちょう
tham mưu trưởng.
総参謀部 そうさんぼうぶ
bộ tổng tham mưu.
参謀本部 さんぼうほんぶ
bộ tổng tham mưu
統合参謀本部 とうごうさんぼうほんぶ
chắp nối những sếp (của) nhân viên
謀 はかりごと
mưu trí.
参 しん さん
chòm sao "tam sao thất bản" của trung quốc (một trong nhị thập bát tú)
謀反 むほん ぼうはん むへん ぼうへん
Cuộc nổi loạn, cuộc phiến loạn