Các từ liên quan tới 尊属殺重罰規定違憲判決
尊属殺人 そんぞくさつじん
kẻ giết cha; kẻ giết mẹ; kẻ giết người thân thích
確定判決 かくていはんけつ
phán quyết mang tính quyết định, phán quyết cuối cùng
違憲 いけん
sự vi phạm hiến pháp
重罰 じゅうばつ
hình phạt nặng, sự xử phạt nghiêm khắc
判決 はんけつ
định án
違憲性 いけんせい
sự trái với hiến pháp
尊属 そんぞく
định hướng những tổ tiên; những tổ tiên quý phái
尊重 そんちょう
sự tôn trọng.