Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
違憲性 いけんせい
sự trái với hiến pháp
違憲立法審査権 いけんりっぽうしんさけん
tổng quan tư pháp
るーるいはん ルール違反
phản đối.
憲法違反 けんぽういはん
憲政 けんせい
chính trị dựa theo hiến pháp; chính trị lập hiến
憲兵 けんぺい
hiến binh
合憲 ごうけん
sự hợp hiến; sự căn cứ theo hiến pháp
立憲 りっけん
lập hiến