尊崇
そんすう「TÔN SÙNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tôn kính; lòng sùng kính, lòng kính trọng, tôn kính; sùng kính, kính trọng

Từ đồng nghĩa của 尊崇
noun
Từ trái nghĩa của 尊崇
Bảng chia động từ của 尊崇
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 尊崇する/そんすうする |
Quá khứ (た) | 尊崇した |
Phủ định (未然) | 尊崇しない |
Lịch sự (丁寧) | 尊崇します |
te (て) | 尊崇して |
Khả năng (可能) | 尊崇できる |
Thụ động (受身) | 尊崇される |
Sai khiến (使役) | 尊崇させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 尊崇すられる |
Điều kiện (条件) | 尊崇すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 尊崇しろ |
Ý chí (意向) | 尊崇しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 尊崇するな |
尊崇 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 尊崇
崇拝 すうはい
sự sùng bái; sùng bái.
崇敬 すうけい
sự sùng kính; sự tôn kính
崇高 すうこう しゅうこう
sự tối cao; sự cao nhất
尊 とうと たっと みこと そん
quý giá; qúi giá; vô giá; quý phái; cao quý (hăng hái); thần thánh
崇まふ あがまう
tôn trọng
崇高美 すうこうび
sắc đẹp tuyệt trần
崇拝者 すうはいしゃ
(tôn giáo) người thờ cúng
崇める あがめる
tôn kính; kính trọng; tôn sùng; sùng bái