尊影
せいえい そんえい「TÔN ẢNH」
☆ Danh từ
Ảnh chân dung

尊影 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 尊影
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
尊 とうと たっと みこと そん
quý giá; qúi giá; vô giá; quý phái; cao quý (hăng hái); thần thánh
影 かげ
bóng dáng
諸尊 しょそん
các vị phật, bồ tát, các vị thần khác nhau, v.v.
尊族 そんぞく みことぞく
định hướng những tổ tiên; những tổ tiên quý phái
尊厳 そんげん
sự tôn nghiêm
尊属 そんぞく
định hướng những tổ tiên; những tổ tiên quý phái
釈尊 しゃくそん
thích ca mâu ni