Kết quả tra cứu 影
Các từ liên quan tới 影
影
かげ
「ẢNH」
◆ Bóng dáng
☆ Danh từ
◆ Bóng; bóng hình
夕方
の
影
Bóng chiều
黒
い
影
Bóng đen
雲
の
影
Bóng mây
◆ 近よる死の影:tiến dần đến cái chết.

Đăng nhập để xem giải thích
かげ
「ẢNH」
Đăng nhập để xem giải thích