尊意
そんい みことい「TÔN Ý」
☆ Danh từ
Ý tưởng (của) bạn

尊意 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 尊意
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
意向尊重 いこうそんちょう
sự tôn trọng ý muốn
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
意思を尊重する いしをそんちょうする
tôn trọng ý chí
尊 とうと たっと みこと そん
quý giá; qúi giá; vô giá; quý phái; cao quý (hăng hái); thần thánh
尊族 そんぞく みことぞく
định hướng những tổ tiên; những tổ tiên quý phái
諸尊 しょそん
các vị phật, bồ tát, các vị thần khác nhau, v.v.