Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 尋常性白斑
尋常 じんじょう
bình thường, không có gì đặc biệt
尋常性ざ瘡 じんじょーせーざそー
mụn trứng cá thông thường
尋常性狼瘡 じんじょーせーおーかみそー
bệnh lao da
白斑 はくはん
bệnh bạch biến, bệnh lang trắng
斑白 むらしろ
grayish color
尋常性魚鱗癬 じんじょうせいぎょりんせん
bệnh da vảy cá
魚鱗癬-尋常性 ぎょりんせん-じんじょうせい
bệnh da vảy cá thông thường
尋常茶飯 じんじょうさはん
chuyện xảy ra thường xuyên như cơm bữa