Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 尋常科
尋常 じんじょう
bình thường, không có gì đặc biệt
尋常茶飯 じんじょうさはん
chuyện xảy ra thường xuyên như cơm bữa
尋常一様 じんじょういちよう
bình thường, thông thường
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
尋常性ざ瘡 じんじょーせーざそー
mụn trứng cá thông thường
尋常性狼瘡 じんじょーせーおーかみそー
bệnh lao da
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập